Giáo trình cơ sở hình thành giá cả (ID 10)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00686nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20150528093932.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120524t xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 338.5 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2007 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình cơ sở hình thành giá cả |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: PGS.TS Ngô Trí Long, PGS.TS Nguyễn Văn Dần. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 286 tr. |
Khổ | 14,5 x 20,5 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giá cả |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kinh tế thị trường |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Cơ chế thị trường |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Trí Long. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Dần. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | BKV200031 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | BKV200032 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | BKV200033 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | BKV200034 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | BKV200035 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200876 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200877 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200878 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200879 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200880 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200881 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200882 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200884 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200885 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200886 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200887 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200888 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200889 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200890 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200891 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200892 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200893 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200894 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200895 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200896 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200897 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200898 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200899 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200900 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200901 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200902 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200904 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200905 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200906 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200907 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200908 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200909 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200910 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200911 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200912 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200913 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200914 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200915 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200916 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200917 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200918 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200919 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200920 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200883 | 2012-08-13 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2012-06-19 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2007 | TBV200903 | 2012-11-05 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2012-11-05 |