000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01274nam a22003137a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112812.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140306t2000 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.64 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2000 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình thị trường chứng khoán |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: TS. Bạch Đức Hiển, PGS - TS. Nguyễn Công Nghiệp, ...[et al.] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 1. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
274 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Kế toán Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tổng quan về thị trường chứng khoán. Thị trường chứng khoán sơ cấp, thứ cấp. Phân tích và đầu tư chứng khoán.Trái phiếu quốc tế và thị trường trái phiếu quốc tế. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Thị trường chứng khoán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Trái phiếu |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Cổ phiếu |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Công ty chứng khoán |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bạch, Đức Hiển. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Công Nghiệp. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS - TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Mùi. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thế Thọ. |
Thuật ngữ liên quan |
Cử nhân. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Tiến Phúc. |
Thuật ngữ liên quan |
Cử nhân. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Hồng Hạnh. |
Thuật ngữ liên quan |
Cử nhân. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |