000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01310nam a22003137a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112813.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140312t2002 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
335.412 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2002 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình kinh tế chính trị Mac - Leenin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dùng cho hệ cao cấp lý luận chính trị |
Thông tin trách nhiệm |
GS, TS. Chu Văn Cấp (Chủ biên), ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
355 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đối tượng, phương pháp và chức năng của môn kinh tế chính trị Mác - Lênin. Các hình thái tư bản và các hình thức biểu hiện của giá trị thặng dư... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chủ nghĩa Mac - Lênin |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế chính trị |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tư bản chủ nghĩa |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Chu, Văn Cấp. |
Thuật ngữ liên quan |
GS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Thế Tùng. |
Thuật ngữ liên quan |
GS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đình Kháng. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Khắc Thân. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Quang Lâm. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Văn Phúc. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Kỷ. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS, TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |