000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00930nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112814.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140317t2003 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
332.63 |
Chỉ số ấn phẩm |
H-Q 2003 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hoàng, Văn Quỳnh. |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của các Công ty Chứng khoán trong giai đoạn hiện nay : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Đề tài nghiên cứu khoa học cấp học viện / |
Thông tin trách nhiệm |
TS. Hoàng Văn Quỳnh ; Thư ký : TS. Dương Thị Tuệ ; Thành viên : TS. Nguyễn Đăng Nam, NCS. Nguyễn Thị Hoài Lê. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
HVTC, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
78tr. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
hiệu quả hoạt động |
Phân mục địa lý |
Công ty Chứng khoán |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Văn Quỳnh. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ nhiệm đề tài. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Thị Tuệ. |
Thuật ngữ liên quan |
Thư ký. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đăng Nam. |
Thuật ngữ liên quan |
Thành viên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hoài Lê. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
6_Đề tài - KQNC |