000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01358nam a22002777a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112814.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140320t2001 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
200 |
Chỉ số ấn phẩm |
TAP 2001 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tập bài giảng lý luận khoa học về tín ngưỡng và tôn giáo |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Hệ cử nhân chính trị; Lưu hành nội bộ |
Thông tin trách nhiệm |
TS: Nguyễn Đức Lữ (Ch.b.), GS. TS. Nguyễn Hữu Vui, TS. Nguyễn Đức Lữ, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
242 tr. ; |
Khổ |
13 X 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện chính tri quốc gia Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đối tượng, nội dung và hình thức của tôn giáo. Chủ nghĩa Mác - Lênin tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo. Sự biến động của tôn giáo trên thế giới và đặc điểm tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam.Hệ thống tín ngưỡng ở Việt Nam. Chính sách đối với tôn giáo của Đảng và Nhà nước ta. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tín ngưỡng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tôn giáo |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tập bài giảng |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đức Lữ. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Vui. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đức Lữ. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đức Lữ. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Quang. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |