000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01277nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112814.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140321t2003 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
352.5 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-H 2003 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Đặng Hùng. |
Mục từ liên quan |
Chủ nhiệm đề tài / |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cơ chế quản lý dự trữ quốc gia trong điều kiện mới : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ / |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ nhiệm đề tài : PGS.TS Nguyễn Đặng Hùng ; Thư ký : KS. Nguyễn Thị Hòa Bình ; Thành viên : KS. Đỗ Ngọc Anh, KS. Dương Thành Trung, KS. Mai Huy Tạo, TS. Nguyễn Hữu Thư, KS. Nguyễn Hữu Thắng, TS. Nguyễn Văn Long, Ks. Diêm Cong Hoàn, Ths. Nguyễn Văn Quý, KS. Trần Xuân Bình. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
HVTC, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
109tr. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
dự trữ quốc gia |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hòa Bình. |
Thuật ngữ liên quan |
Thư ký. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Ngọc Anh. |
Thuật ngữ liên quan |
Thành viên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Thành Trung. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Huy Tạo. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Thư. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Thắng. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Long. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Diêm, Công Hoàn. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Quý. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Xuân Bình. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
6_Đề tài - KQNC |