000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01034nam a22003137a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112815.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140325t2003 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2003 |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình quản lý công nghệ |
Thông tin trách nhiệm |
Đồng chủ biên: ThS. Nguyễn Văn Sâm, PGS. TS. Nguyễn Thức Minh, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
195 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Công nghệ |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý công nghệ |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Sâm. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thức Minh. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Thế Chi. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Đăng Chinh. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Huy Thịnh. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Hùng. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Thị Bạch Tuyết. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Trọng Thanh. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Văn Hải. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |