000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00632nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112815.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140326t2001 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
336.2 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-H 2001 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Danh Hưng. |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Những vấn đề cơ bản về thuế XNK và khu vực mậu dịch tự do ASEAN/AFTA : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Chuyên đề chuyên sâu / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Danh Hưng ; Nghd : TS. Phạm Ngọc Ánh, TS. Dương Đăng Chinh. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
25tr. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
thuế XNK |
Phân mục địa lý |
ASEAN |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Ánh. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Đăng Chinh. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
6_Đề tài - KQNC |