Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp (ID 1182)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00738nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112815.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130522t2008 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658.15 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2008 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Biên soạn: Ngô Thế Chi, Nguyễn Trọng Cơ (Chb),... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 419 tr. ; |
Khổ | 20,5 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Phân tích tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Doanh nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vốn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dự báo rủi ro |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thế Chi. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Trọng Cơ. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | | 658.15 GIA 2008 | TBV203606 | 2014-04-07 | | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | | 658.15 GIA 2008 | BKV200433 | 2014-04-07 | | 2014-04-07 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | | 658.15 GIA 2008 | BKV200434 | 2014-04-07 | | 2014-04-07 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | | 658.15 GIA 2008 | BKV200435 | 2014-04-07 | | 2014-04-07 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | | 658.15 GIA 2008 | BKV200436 | 2014-04-07 | | 2014-04-07 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | | 658.15 GIA 2008 | BKV200437 | 2014-04-07 | | 2014-04-07 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203592 | 2014-09-03 | 2014-04-08 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203577 | 2014-12-30 | 2014-08-04 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203567 | 2014-08-26 | 2014-04-08 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203549 | 2014-08-25 | 2014-04-14 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 4 | 658.15 GIA 2008 | TBV203619 | 2016-12-19 | 2016-08-03 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 4 | 658.15 GIA 2008 | TBV203624 | 2015-11-11 | 2015-08-06 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2008 | TBV203568 | 2014-12-12 | 2014-04-14 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2008 | TBV203596 | 2023-04-21 | 2023-04-21 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 4 | 658.15 GIA 2008 | TBV203625 | 2014-12-30 | 2014-08-12 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203572 | 2014-10-01 | 2014-04-15 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2008 | TBV203557 | 2014-12-29 | 2014-08-04 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203602 | 2014-12-29 | 2014-08-18 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203611 | 2014-08-25 | 2014-04-15 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2008 | TBV203581 | 2014-09-06 | 2014-04-23 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2008 | TBV203583 | 2014-08-19 | 2014-04-16 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 4 | 658.15 GIA 2008 | TBV203607 | 2014-04-28 | 2014-04-28 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | 2014-09-03 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203598 | 2014-12-29 | 2014-08-04 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203576 | 2014-11-19 | 2014-04-18 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203569 | 2014-08-25 | 2014-04-15 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2008 | TBV203560 | 2014-08-22 | 2014-04-15 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203562 | 2017-01-11 | 2016-08-05 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2008 | TBV203589 | 2017-01-10 | 2016-10-18 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2008 | TBV203605 | 2016-12-01 | 2016-08-04 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203587 | 2015-02-09 | 2014-04-25 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203571 | 2016-12-27 | 2016-08-08 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2008 | TBV203545 | 2014-12-04 | 2014-04-28 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203618 | 2015-08-26 | 2015-08-03 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203546 | 2015-01-05 | 2014-08-06 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203575 | 2015-01-05 | 2014-08-05 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203578 | 2015-01-05 | 2014-08-05 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2008 | TBV203570 | 2020-06-29 | 2016-08-03 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2008 | TBV203582 | 2016-10-17 | 2016-08-04 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203585 | 2014-12-31 | 2014-08-05 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203603 | 2014-12-31 | 2014-08-05 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 4 | 658.15 GIA 2008 | TBV203621 | 2021-10-22 | 2021-10-22 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | 2022-02-25 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203531 | 2014-12-29 | 2014-08-05 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 7 | 658.15 GIA 2008 | TBV203541 | 2023-11-29 | 2023-11-14 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2008 | TBV203535 | 2014-08-25 | 2014-04-18 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 6 | 658.15 GIA 2008 | TBV203597 | 2017-01-10 | 2016-08-01 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 4 | 658.15 GIA 2008 | TBV203559 | 2014-08-19 | 2014-04-23 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2008 | TBV203548 | 2014-09-25 | 2014-04-07 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2008 | TBV203563 | 2016-08-16 | 2016-01-06 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203588 | 2014-12-30 | 2014-08-12 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2008 | TBV203622 | 2014-09-23 | 2014-08-04 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 6 | 658.15 GIA 2008 | TBV203550 | 2014-12-30 | 2014-08-14 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203573 | 2016-10-21 | 2016-08-01 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 6 | 658.15 GIA 2008 | TBV203551 | 2017-05-17 | 2016-08-04 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203566 | 2014-12-30 | 2014-08-05 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2008 | TBV203601 | 2014-12-27 | 2014-10-09 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2008 | TBV203584 | 2017-09-15 | 2016-08-04 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 7 | 658.15 GIA 2008 | TBV203590 | 2016-12-19 | 2016-08-26 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 4 | 658.15 GIA 2008 | TBV203539 | 2017-02-24 | 2016-10-18 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 4 | 658.15 GIA 2008 | TBV203565 | 2014-12-27 | 2014-11-07 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-04-07 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2008 | TBV203540 | 2014-12-29 | 2014-11-13 | 2014-04-07 | 2_Giáo trình | | |