000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01120nam a22003257a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112815.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140410t1999 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.01 |
Chỉ số ấn phẩm |
TAI 1999 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tài chính học |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung. Lưu hành nội bộ |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: GS. TS. Trương Mộc Lâm; Dương Đăng Chinh, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1999. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
386 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Kế toán Hà Nội |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài chính học |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài chính doanh nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Bảo hiểm |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tín dụng |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Mộc Lâm. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Đăng Chinh. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Xuân Phương. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Văn Ái. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Văn Thành. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Sỹ Văn. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bạch, Đức Hiển. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Bá Nha. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Ánh. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |