000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00713nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20160120141303.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120529t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.01 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2009 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình lý thuyết tài chính |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: PGS.TS. Dương Đăng Chinh,... [et al.] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Lần thứ 3. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2009. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
508 tr. |
Khổ |
14,5 x 20,5 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Ngân sách nhà nước |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài chính doanh nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bảo hiểm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thị trường tài chính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Đăng Chinh. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |