000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00674nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112744.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
333.7 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-H 1995 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Mạnh Hùng. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình kinh tế môi trường. |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Mạnh Hùng. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[kxnb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1995. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
156tr. ; |
Khổ |
21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Môi trường và phát triển bền vững; Những vấn đề cơ bản của kinh tế môi trường; Quản lý nhà nước về môi trường,... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Môi trường |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |