000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00845nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112815.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140416t1997 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
324.2597071 |
Chỉ số ấn phẩm |
QUY 1997 |
110 ## - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Đảng cộng sản Việt Nam |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quy định và hướng dẫn thi hành điều lệ đảng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tạp chí xây dựng Đảng, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
122 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Điều lệ và quy định thi hành Điều lệ Đảng, hướng dẫn một số vấn đề cụ thể về thi hành Điều lệ Đảng, Quy định của Đảng viên khi ra nước ngoài. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Điều lệ Đảng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đảng cộng sản Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |