000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01000nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112744.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120716t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
330 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-T 2000 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Ngô, Quý Tùng. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kinh tế tri thức xu thế mới của xã hội thế kỷ XXI |
Thông tin trách nhiệm |
Ngô Quý Tùng; Ngd. : Nguyễn Đình Phong, ... [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
419tr. ; |
Khổ |
21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nguồn gốc, nội hàm và đặc điểm của kinh tế tri thức, xu thế mới - tri thức hóa kinh tế thế giới; Công nghệ kỹ thuật cao - trụ cột hàng đầu của nền kinh tế tri thức; Phân tích tám ngành công nghệ kỹ thuật cao. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế tri thức |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế học |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đình Phong. |
Thuật ngữ liên quan |
Dịch |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Văn Long. |
Thuật ngữ liên quan |
Dịch |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Tiểu Như. |
Thuật ngữ liên quan |
Dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |