000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00749nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112816.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140423t1999 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.64 |
Chỉ số ấn phẩm |
DI-H 1999 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đinh, Xuân Hạ. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quản lý và các nghiệp vụ giao dịch trên thị trường chứng khoán |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Cẩm nang dành cho các nhà quản lý kinh doanh và đầu tư chứng khoán |
Thông tin trách nhiệm |
P.T.S Đinh Xuân Hạ. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1999. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
464 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Thị trường chứng khoán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đầu tư chứng khoán |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Xuân Hạng. |
Thuật ngữ liên quan |
P.T.S. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |