000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01080nam a22002777a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112817.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140516t2002 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
324.2597075 |
Chỉ số ấn phẩm |
VAI 2002 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vai trò văn hóa trong hoạt động chính trị của Đảng ta hiện nay |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
In lần thứ ba có bổ sung |
Thông tin trách nhiệm |
GS, TS. Trần Văn Bính (Ch.b.), ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Lao động, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
146 tr. ; |
Khổ |
cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách gồm hai phần: Lý luận về văn hóa chính trị. Yêu cầu và kinh nghiệm thực tiễn về xây dựng văn hóa trong hoạt động chính trị |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Hoạt động chính trị |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Văn hóa |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đảng cộng sản Việt Nam |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Văn Bính. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Trinh. |
Thuật ngữ liên quan |
GS, VS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Nguyên Phương. |
Thuật ngữ liên quan |
GS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Sáu. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Duy Đức. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Quý Đức. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |