Văn hóa doanh nghiệp (ID 13)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00703nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112740.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120529t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 306.4 |
Chỉ số ấn phẩm | VAN 2009 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn hóa doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: TS. Đỗ Thị Phi Hoài, Đỗ Khắc Hưởng. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 355 tr. |
Khổ | 16 x 24 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn hóa doanh nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn hóa kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Đạo đức kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thương hiệu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Thị Phi Hoài. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Khắc Hưởng. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201148 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201149 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201150 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201152 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201153 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201154 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201155 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201156 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201157 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201158 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201159 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201160 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201161 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201162 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201163 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201164 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201165 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201166 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201167 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201168 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201169 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201170 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201171 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201172 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201173 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201174 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201175 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201176 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201177 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201178 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201179 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201180 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201181 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201182 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201183 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201184 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201185 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201186 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201187 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201188 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201189 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | TBV201190 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | BKV200046 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | BKV200047 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | BKV200048 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | BKV200049 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | | 306.4 VAN 2009 | BKV200050 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | 1 | 306.4 VAN 2009 | TBV201147 | 2012-11-05 | 2012-11-05 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | 1 | 306.4 VAN 2009 | TBV201151 | 2017-04-04 | 2016-08-10 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 50000.00 | 3 | 306.4 VAN 2009 | TBV201191 | 2016-10-17 | 2016-08-03 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |