000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00942nam a22003137a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112817.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140526t xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
324.2597071 |
Chỉ số ấn phẩm |
VAN 1998 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Văn kiện Đảng toàn tập 2 |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
1930 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
346 tr. ; |
Khổ |
15x22cm. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thế Duyệt. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ tịch hội đồng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đức Bình. |
Thuật ngữ liên quan |
Phó chủ tịch hội đồng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Diễn. |
Thuật ngữ liên quan |
Ủy viên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Phú Trọng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Thọ. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Duy Quý. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hà, Đăng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Xuân Kỳ. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Hai. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Văn Dự. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Quang Thưởng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Đình Nghiêm. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Hữu Ngoạn. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Lanh. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |