000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00690nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112818.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140528t xxu||||| |||| 00| 0 d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2002 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Thống kê tài chính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
KHXH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
277 tr. ; |
Khổ |
14,5x20,5 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
tiền tệ |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Huy Thịnh. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Huy Thảo. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thức Minh. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Công Nghĩa. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Dần. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Chu, Văn Tuấn. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |