000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00595nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112818.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140528t2005 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
629.8 |
Chỉ số ấn phẩm |
DO-T 2005 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đoàn, Văn Trường. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các phương pháp xác định giá trị tài sản vô hình |
Thông tin trách nhiệm |
Đoàn, Văn Trường. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
KHKT, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
287 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Doanh nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý doanh nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài sản cố định vô hình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |