000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01000nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112818.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140602t1994 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
324.2597071 |
Chỉ số ấn phẩm |
NHU 1994 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Những yếu tố động lực trong hệ thống chính trị Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
GS. TS. Nguyễn Duy Gia. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1994. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
123 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện hành chính quốc gia |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách nghiên cứu các khía cạnh liên quan tới động lực, hay những yếu tố định tính, khuynh hướng cải cách và đổi mới các yếu tố của hệ thống chính trị. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Hệ thống chính trị |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Khiển. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Đình Nhã. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đình Lục. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Trọng Ngũ. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Bình Vọng. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |