000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00713nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112818.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140602t xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
336.2 |
Chỉ số ấn phẩm |
THU 2001 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thuế Việt Nam qua các thời lỳ lịch sử |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Tập II |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Xuân Thắng, Phan Thị Tuyết Hằng, Lê Hồng Hải [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
383 tr. ; |
Khổ |
15x22 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
thuế |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Xuân Thắng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Thị Tuyết Hằng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Hồng Hải. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Hải Đường. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Thị Mai. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Huy Quế. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |