000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01480nam a22003977a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112818.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140602t2001 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
351.597 |
Chỉ số ấn phẩm |
TAI 2001 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước: Chương trình chuyên viên |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: TS. Nguyễn Ngọc Hiến, ...[et al.] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Phần III |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
HCQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
403 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện hành chính quốc gia |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Hành chính Nhà nước |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý hành chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý Nhà nước |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Văn Mậu. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Sỹ Thiệp. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Trịnh Kiểm. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Tiến Quý. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trang, Thị Tuyết. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Đình Ty. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Kim Giao. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Thị Minh Tuyết. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Thu Linh. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phùng, Thế Trường. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thanh Lâm. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Văn Chức. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Xuân Yêm. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào, Nguyên Vịnh. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Hồng Thái. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Thanh Cường. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |