000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00765nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112819.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140609t1998 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
519.5 |
Chỉ số ấn phẩm |
THO 1998 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thống kê doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: PTS. Hồ Sỹ Chi, ... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
315 tr. ; |
Khổ |
cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Tài chính - Kế toán Hà Nội |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Thống kê |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Doanh nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý doanh nghiệp |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Sỹ Chi. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Huy Thịnh. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Dần. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Chu, Văn Tuấn. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |