000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01523nam a22002777a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112819.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140609t1990 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658.4 |
Chỉ số ấn phẩm |
CHI 1990 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chiến lược thị trường và quản trị kinh doanh |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Tập bài giảng do các Giáo sư, Tiến sĩ, Phó tiến sĩ kinh tế trong và ngoài nước giảng tại lớp học "Nghiên cứu thị trường và quản trị kinh doanh" từ ngày 7/4/1990 tại Hà Nội. Tài liệu tham khảo nội bộ |
Thông tin trách nhiệm |
GS-TS Phan Văn Tiệm, GS. TS. Florde Adam, Trịnh Bá Minh, ... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1990. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
163 tr. ; |
Khổ |
cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Viện nghiên cứu khoa học thị trường giá cả |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu những nội dung cơ bản về lí luận, phương pháp luận cũng như những kinh nghịem về phương pháp ứng xử trong thực tiễn của 5 vấn đề lớn. Trách nhiệm của quản lí vĩ mô trong việc cải tạo môi trường kinh doanh; Công ty cổ phần và thị trường cổ phiếu; Quản lí và đièu hành xí nghiệp công nghiệp.. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Môi trường kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản trị kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Thị trường |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Văn Tiệm. |
Thuật ngữ liên quan |
GS-TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Florde, Adam. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh, Bá Minh. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao, Cự Bội. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Xuân Nghĩa. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |