000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00753nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112820.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140610t xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2002 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Thống kê tài chính |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: PGS.TS Nguyễn Huy Thịnh, PGS.TS Bùi Huy Thảo; PGS.TS Nguyễn Thức Minh, PGS.TS Phan Công Ngĩa, [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
TC, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
277 tr. ; |
Khổ |
14,5x20,5 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài chính |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Huy Thịnh. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Huy Thảo. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thức Minh. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Công Nghĩa. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Dần. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Chu, Văn Tuấn. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |