000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00811nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112820.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140610t xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
413 |
Chỉ số ấn phẩm |
TUD 1996 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển bảo hiểm Pháp - Việt. |
Thông tin trách nhiệm |
Daniel Bucheton, Duc Cominh, Frédéric Le, Nguyễn Sâm, Nguyễn Bá Nha, Phạm Ngọc Ánh, [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
174 tr. ; |
Khổ |
13x19 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
từ điển |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Pháp - Việt |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Daniel, Bucheton |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Duc, Cominh |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Frédéric, Le. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Sâm. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Bá Nha. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Ánh. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Thái, Văn Cách. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Quyến. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |