Câu hỏi và bài tập môn kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước (ID 15)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00772nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112741.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120529t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657.076 |
Chỉ số ấn phẩm | CAU 2007 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Câu hỏi và bài tập môn kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: ThS. Quách Thị Hồng Liên, [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 71 tr. |
Khổ | 14,5 x 20,5 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán ngân sách |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kho bạc nhà nước |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Quách, Thị Hồng Liên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đào, Thị Bích Hạnh. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Thị Phương Lan. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | TBV201397 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | TBV201398 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | TBV201399 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | TBV201400 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | TBV201401 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | TBV201402 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | TBV201403 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | TBV201404 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | TBV201405 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | TBV201406 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | BKV200056 | 2012-09-30 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2012-09-30 |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 15000.00 | 657.076 CAU 2007 | BKV200057 | 2012-09-30 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2012-09-30 |