The art of public speaking (ID 166)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01258cam a22003254a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 14122823
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112745.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 050928s2007 maua b 001 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780073135649 (pbk. : student ed. : alk. paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 007313564X (pbk. : student ed. : alk. paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780073216331 (pbk. : annotated instructor's ed. : alk. paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 007321633X (pbk. : annotated instructor's ed. : alk. paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 007321650X (compact discs)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại PN4129.15
Chỉ số ấn phẩm .L83 2007
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 808.5/1
Chỉ số ấn bản 22
Chỉ số ấn phẩm LUC 2007
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Lucas, Stephen,
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng 1946-
245 14 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính The art of public speaking
Thông tin trách nhiệm Stephen E. Lucas.
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 9th ed.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Boston, MA :
Tên nhà xuất bản, phát hành McGraw-Hill,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2007.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 1 v. (various pagings) :
Các đặc điểm vật lý khác col. ill. ;
Khổ 26 cm. +
Tư liệu đi kèm 6 sound discs (digital ; 4 3/4 in.)
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Sound discs contain an abridgement of the text.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references and index.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Public speaking.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 2
e epcn
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Kho Sách 2012-08-07 Qũy châu Á 808.5/1 LUC 2007 BKE200057 2012-08-07 2012-08-07 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2012-08-07 Qũy châu Á 808.5/1 LUC 2007 BKE200058 2012-08-07 2012-08-07 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2012-08-07 Qũy châu Á 808.5/1 LUC 2007 BKE200059 2012-08-07 2012-08-07 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2012-08-07 Qũy châu Á 808.5/1 LUC 2007 BKE200060 2012-08-07 2012-08-07 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2012-08-07 Qũy châu Á 808.5/1 LUC 2007 BKE200061 2012-08-07 2012-08-07 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2012-08-07 Qũy châu Á 808.5/1 LUC 2007 BKE200062 2012-08-07 2012-08-07 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2012-08-07 Qũy châu Á 808.5/1 LUC 2007 BKE200063 2012-08-07 2012-08-07 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2012-08-07 Qũy châu Á 808.5/1 LUC 2007 BKE200064 2012-08-07 2012-08-07 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2012-08-07 Qũy châu Á 808.5/1 LUC 2007 BKE200065 2012-08-07 2012-08-07 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2012-08-07 Qũy châu Á 808.5/1 LUC 2007 BKE200066 2012-08-07 2012-08-07 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội