000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01034nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120618t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
PH-D 1999 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phạm, Văn Dược. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán mới |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1999. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
545tr. |
Khổ |
21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu hệ thống tài khoản kế toán áp dụng theo doanh nghiệp. Hướng dẫn quá trình kế toán. Quá trình kế toán chia theo căn cứ loại tài khoản. Hướng dẫn lập và phân tích các báo cáo kế toán. Giới thiệu biểu mẫu và cách ghi của chế độ chứng từ và sổ sách kế toán<br/> |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chứng từ doanh nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kế toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài khoản kế toán |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Kim Cương. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |