North Korea / (ID 181)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01688cam a22003374a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 13525211
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112745.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 040316s2004 ctuab b 000 0 eng c
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0072940115
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc KHH
Cơ quan sao chép KHH
Cơ quan sửa đổi GZM
-- OKS
-- DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
043 ## - Mã vùng địa lý
Mã vùng địa lý a-kn---
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại DS932
Chỉ số ấn phẩm .N663 2004
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số ấn bản 14
Chỉ số phân loại 951.53
Chỉ số ấn phẩm NOR 2004
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính North Korea /
Thông tin trách nhiệm Eugene J. Palka, Francis A. Galgano.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Guilford, CT :
Tên nhà xuất bản, phát hành McGraw-Hill/Dushkin,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2004.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xiii, 119 p. :
Các đặc điểm vật lý khác ill. (some col.), maps ;
Khổ 23 cm.
440 #0 - Thông tin về tùng thư/mục từ bổ trợ -- Nhan đề
Nhan đề Geographic perspectives
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references (p. 113-119).
505 00 - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Nhan đề Introduction /
Thông tin trách nhiệm Eugene J. Palka --
Nhan đề Location /
Thông tin trách nhiệm Eric D. Larkin --
Nhan đề Geomorphology /
Thông tin trách nhiệm Matthew R. Sampson --
Nhan đề Climate /
Thông tin trách nhiệm Mark R. Read --
Nhan đề Biogeography /
Thông tin trách nhiệm Peter G. Anderson --
Nhan đề Historical geography /
Thông tin trách nhiệm James B. Dalton --
Nhan đề Cultural geography /
Thông tin trách nhiệm Jon C. Malinowski --
Nhan đề Political geography /
Thông tin trách nhiệm William A. Reding --
Nhan đề Population geography /
Thông tin trách nhiệm Dennis D. Cowher --
Nhan đề Urban geography /
Thông tin trách nhiệm Brandon K. Herl --
Nhan đề Economic geography /
Thông tin trách nhiệm Albert A. Lahood --
Nhan đề Medical geography /
Thông tin trách nhiệm Patrick E. Mangin --
Nhan đề Conclusion /
Thông tin trách nhiệm Francis A. Galgano.
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh
Tên địa danh Korea (North)
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh
Tên địa danh Korea (North)
Phân mục chung Geography.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Palka, Eugene Joseph.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Galgano, Francis A.
Dạng đầy đủ hơn của tên (Francis Anthony)
856 42 - Địa chỉ điện tử
Các tư liệu được chỉ ra Publisher description
Địa chỉ điện tử <a href="http://www.loc.gov/catdir/description/mh051/2004297555.html">http://www.loc.gov/catdir/description/mh051/2004297555.html</a>
856 41 - Địa chỉ điện tử
Các tư liệu được chỉ ra Table of contents only
Địa chỉ điện tử <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0620/2004297555-t.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0620/2004297555-t.html</a>
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c pccadap
d 2
e ncip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; FBU_LIC Kho Sách 2012-08-08 Quỹ châu Á 951.53 NOR 2004 BKE200179 2012-08-08 2012-08-08 1_Sách
&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; FBU_LIC Kho Sách 2012-08-08 Quỹ châu Á 951.53 NOR 2004 BKE200180 2012-08-08 2012-08-08 1_Sách
&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; FBU_LIC Kho Sách 2012-08-08 Quỹ châu Á 951.53 NOR 2004 BKE200181 2012-08-08 2012-08-08 1_Sách
&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; FBU_LIC Kho Sách 2012-08-08 Quỹ châu Á 951.53 NOR 2004 BKE200182 2012-08-08 2012-08-08 1_Sách
&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; FBU_LIC Kho Sách 2012-08-08 Quỹ châu Á 951.53 NOR 2004 BKE200183 2012-08-08 2012-08-08 1_Sách
&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; FBU_LIC Kho Sách 2012-08-08 Quỹ châu Á 951.53 NOR 2004 BKE200184 2012-08-08 2012-08-08 1_Sách
&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; FBU_LIC Kho Sách 2012-08-08 Quỹ châu Á 951.53 NOR 2004 BKE200185 2012-08-08 2012-08-08 1_Sách
&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; FBU_LIC Kho Sách 2012-08-08 Quỹ châu Á 951.53 NOR 2004 BKE200186 2012-08-08 2012-08-08 1_Sách
&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; FBU_LIC Kho Sách 2012-08-08 Quỹ châu Á 951.53 NOR 2004 BKE200187 2012-08-08 2012-08-08 1_Sách
&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; FBU_LIC Kho Sách 2012-08-08 Quỹ châu Á 951.53 NOR 2004 BKE200188 2012-08-08 2012-08-08 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội