Accounting : (ID 1969)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00644nam a22002177a 4500
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141111143655.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 141111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780073379593
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số ấn bản 14
Chỉ số phân loại 657
Chỉ số ấn phẩm ANT 2011
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Anthony, Robert N.
245 1# - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Accounting :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Text and cases.
Thông tin trách nhiệm Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 13th ed.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành New York
Tên nhà xuất bản, phát hành McGraw-Hill Irwin
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2011.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xxvi, 911 p. : ill.
Khổ 24 cm.
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ accounting practice
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Hawkins, David F.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Merchant, Kenneth A.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2014-11-11 tặng 657 ANT 2011 BKE200733 2014-11-11 2014-11-11 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2015-01-28 tặng 657 ANT 2011 BKE200734 2015-01-28 2015-01-28 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội