000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00737nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141112085419.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
141112b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780078110818 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0078110815 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657.450973 |
Chỉ số ấn phẩm |
THI 2011 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Thibodeau, Jay C. |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Auditing and accounting cases : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Investigating issues of fraud and professional ethics. |
Thông tin trách nhiệm |
Jay C. Thibodeau, Deborah Freier. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
3rd ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
New York |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill/Irwin, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xv, 272 p. : ill. |
Khổ |
23 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Accounting |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Auditing |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Ethics |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Business |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Freier, Deborah. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |