The macro economy today (ID 198)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00986cam a2200277 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 14964583 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112746.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 070813s2008 mauab 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9780073287119 (alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 0073287113 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
Cơ quan sửa đổi | DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) | |
Chỉ số phân loại | HB172.5 |
Chỉ số ấn phẩm | .S3425 2008 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 339 |
Chỉ số ấn bản | 22 |
Chỉ số ấn phẩm | SCH 2008 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Schiller, Bradley R., |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng | 1943- |
245 14 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | The macro economy today |
Thông tin trách nhiệm | Bradley R. Schiller. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | 11th ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Boston : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | McGraw-Hill Irwin, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1 v. (various pagings) : |
Các đặc điểm vật lý khác | ill. (some col.), maps ; |
Khổ | 28 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Macroeconomics. |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Các tư liệu được chỉ ra | Table of contents only |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0743/2007032469-t.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0743/2007032469-t.html</a> |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ecip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-08-14 | Quỹ châu Á | 339 SCH 2008 | BKE200130 | 2012-08-14 | 2012-08-14 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-08-14 | Quỹ châu Á | 339 SCH 2008 | BKE200131 | 2012-08-14 | 2012-08-14 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-08-14 | Quỹ châu Á | 339 SCH 2008 | BKE200132 | 2012-08-14 | 2012-08-14 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-08-14 | Quỹ châu Á | 339 SCH 2008 | BKE200133 | 2012-08-14 | 2012-08-14 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-08-14 | Quỹ châu Á | 339 SCH 2008 | BKE200134 | 2012-08-14 | 2012-08-14 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-08-14 | Quỹ châu Á | 339 SCH 2008 | BKE200135 | 2012-08-14 | 2012-08-14 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-08-14 | Quỹ châu Á | 339 SCH 2008 | BKE200136 | 2012-08-14 | 2012-08-14 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-08-14 | Quỹ châu Á | 339 SCH 2008 | BKE200137 | 2012-08-14 | 2012-08-14 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-08-14 | Quỹ châu Á | 339 SCH 2008 | BKE200138 | 2012-08-14 | 2012-08-14 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-08-14 | Quỹ châu Á | 339 SCH 2008 | BKE200139 | 2014-12-23 | 2012-08-14 | 1_Sách | FBU_LIC | 1 | 2014-09-29 |