000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01072nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112746.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120831t2002 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.64 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-T 2002 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Huỳnh Thanh. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thị trường chứng khoán và hướng xây dựng thị trường chứng khoán ở Việt Nam : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
LATS Kinh tế: 5.02.01 |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Huỳnh Thanh. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
191tr. ; 32cm + 1 tt |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Lý luận và thực tiễn về thị trường chứng khoán, yêu cầu và thực trạng xây dựng thị trường chứng khoán ở Việt Nam. Những phương hướng, giải pháp xây dựng thị trường chứng khoán ở Việt Nam giai đoạn 2001-2010. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kinh tế chính trị học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thị trường chứng khoán |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thanh Tuyền. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Kỷ. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |