000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00902nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112747.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120831t2004 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.6 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-T 2004 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Trọng Thản. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giải pháp nâng cao hiệu quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm xã hội ở Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
LA TS Kinh tế: 5.02.09 |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Trọng Thản. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
182tr. : minh hoạ ; 30cm + 1tt |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cơ sở lí luận, thực tiền, hiệu quả đầu tư và giải pháp nâng cao hiệu quả đầu tư quỹ bảo hiểm xã hội ở Việt Nam. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bảo hiểm xã hội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đầu tư |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Ánh. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bạch, Đức Hiển. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |