Giáo trình Quản trị nguồn nhân lực / (ID 2450)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00558nam a22001937a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141230091855.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141230b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658.3 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2013 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Quản trị nguồn nhân lực / |
Thông tin trách nhiệm | PGS.TS Trần Xuân Hải, TS. Trần Đức Lộc. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | TC, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 407 tr. ; |
Khổ | cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | nguồn nhân lực |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | quản trị |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Xuân Hải. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Đức Lộc. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-12-30 | 658.3 GIA 2013 | TBV205452 | 2014-12-30 | 2014-12-30 | 2_Giáo trình | | | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205455 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205456 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205458 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205459 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205460 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205461 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205462 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205463 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205464 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205465 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205466 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205467 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205468 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205469 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205470 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205471 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205472 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205473 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205474 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205476 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205477 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205478 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205479 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205480 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205481 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205482 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205483 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205484 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205486 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205487 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205489 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205491 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205494 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205495 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205496 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205497 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205498 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205499 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205500 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205501 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205502 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205503 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205504 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205505 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205506 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205507 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205508 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205509 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205510 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205511 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205512 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205514 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205515 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205516 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205517 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205518 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205519 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205520 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205522 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205524 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205525 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205526 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205528 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205529 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205530 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205531 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205532 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205534 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205535 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205536 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205537 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205538 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205540 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205545 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 658.3 GIA 2013 | BKV200859 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 658.3 GIA 2013 | BKV200860 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 658.3 GIA 2013 | BKV200861 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 658.3 GIA 2013 | BKV200862 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 658.3 GIA 2013 | BKV200863 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | | mua | 35000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205453 | 2025-01-16 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 2 | 2020-07-20 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205454 | 2023-09-11 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2023-09-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205457 | 2025-01-16 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2020-01-09 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205475 | 2024-07-22 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2024-07-22 | | 2024-11-25 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205485 | 2025-03-19 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2025-03-19 | | 2025-07-25 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205488 | 2023-08-07 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2023-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205490 | 2023-08-07 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 2 | 2023-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205492 | 2024-08-01 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2023-06-20 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205493 | 2023-07-31 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2023-07-31 | | 2023-12-04 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205513 | 2024-05-22 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2024-04-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205521 | 2024-03-26 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2024-03-26 | | 2024-08-01 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205523 | 2025-04-17 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 2 | 2025-04-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205527 | 2023-06-13 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 2 | 2023-06-09 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205533 | 2023-08-01 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2023-08-01 | | 2023-12-05 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205539 | 2021-04-26 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2021-04-26 | | 2021-08-31 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205541 | 2021-04-16 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2021-04-16 | | 2021-08-23 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205542 | 2019-08-02 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2019-03-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205543 | 2021-01-12 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2021-01-12 | | 2021-05-19 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205544 | 2021-04-27 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 2 | 2020-12-28 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 658.3 GIA 2013 | TBV205546 | 2019-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | mua | 35000.00 | 1 | 2019-01-23 | | 2019-05-31 |