Life line (ID 254)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00444nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112749.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120924t2012 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 428.2 |
Chỉ số ấn phẩm | HUT 2012 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hutchinson, Tom. |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Life line |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Student's book - Work book |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Elementary |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | VHTT, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 111 tr. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tiếng anh cơ sở |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Ghi chú cho tập hoặc phần khác | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | Elementary | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-09-24 | Mua | 50000.00 | | 428.2 HUT 2012 | BKV200237 | 2012-09-24 | | 2012-09-24 | 1_Sách |
| | Elementary | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-09-24 | Mua | 50000.00 | | 428.2 HUT 2012 | BKV200238 | 2012-09-24 | | 2012-09-24 | 1_Sách |
| | Elementary | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-09-24 | Mua | 50000.00 | | 428.2 HUT 2012 | BKV200239 | 2012-09-24 | | 2012-09-24 | 1_Sách |
| | Elementary | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-09-24 | Mua | 50000.00 | | 428.2 HUT 2012 | BKV200240 | 2012-09-24 | | 2012-09-24 | 1_Sách |
| | Elementary | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-09-28 | Mua | 50000.00 | | 428.2 HUT 2012 | BKV200251 | 2012-09-28 | | 2012-09-28 | 1_Sách |
| | Elementary | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-09-28 | Mua | 50000.00 | | 428.2 HUT 2012 | BKV200252 | 2012-09-28 | | 2012-09-28 | 1_Sách |
| | Elementary | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-09-28 | Mua | 50000.00 | | 428.2 HUT 2012 | BKV200253 | 2012-09-28 | | 2012-09-28 | 1_Sách |
| | Elementary | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-09-28 | Mua | 50000.00 | | 428.2 HUT 2012 | BKV200254 | 2012-09-28 | | 2012-09-28 | 1_Sách |
| | Elementary | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-09-24 | Mua | 50000.00 | 1 | 428.2 HUT 2012 | BKV200236 | 2013-04-16 | 2013-04-15 | 2012-09-24 | 1_Sách |
| | Elementary | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-09-28 | Mua | 50000.00 | | 428.2 HUT 2012 | BKV200255 | 2013-01-22 | | 2012-09-28 | 1_Sách |