Bài tập quản trị ngân hàng thương mại / (ID 2550)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00534nam a22001937a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20150108102314.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150108b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 332.1 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2014 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập quản trị ngân hàng thương mại / |
Thông tin trách nhiệm | Ts. Nghiêm Văn Bảy. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | HVTC, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 183 tr. ; |
Khổ | 14 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | quản tị |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | ngân hàng thương mại |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | bài tập |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nghiêm, Văn Bảy. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-08 | 332.1 GIA 2014 | TBV205547 | 2015-01-08 | 2015-01-08 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205548 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205549 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205550 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205551 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205552 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205553 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205554 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205555 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205556 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205557 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205558 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205559 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205560 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205561 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205562 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205563 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205564 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205565 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205566 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205567 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205568 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205569 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205570 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205571 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205572 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205573 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205576 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205577 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205578 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205579 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205580 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205581 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205582 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205583 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205584 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205585 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205586 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205587 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205588 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205589 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205590 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205591 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205593 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205594 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205595 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205596 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205597 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205598 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205599 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205600 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205601 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205602 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205603 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205604 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205605 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205606 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205607 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205608 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205609 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205610 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205611 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205612 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205613 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205614 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205615 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205616 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205617 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205618 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205619 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205620 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205621 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205622 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205623 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205624 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205625 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205626 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205627 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205628 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205629 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205630 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205631 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205632 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205633 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205634 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205635 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205636 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205637 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205638 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205639 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205640 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205641 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 332.1 GIA 2014 | BKV200864 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 332.1 GIA 2014 | BKV200865 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 332.1 GIA 2014 | BKV200866 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 332.1 GIA 2014 | BKV200867 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 332.1 GIA 2014 | BKV200868 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205574 | 2023-10-18 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | FBU_LIC | 1 | 2023-09-22 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205575 | 2023-10-18 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | FBU_LIC | 1 | 2023-09-22 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 332.1 GIA 2014 | TBV205592 | 2023-10-18 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | FBU_LIC | 1 | 2023-09-22 |