Giáo trình kinh tế quốc tế (ID 267)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00751nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20160613145400.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 121011t2010 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 337.071 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2010 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kinh tế quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: Vũ Thị Bạch Tuyết, Nguyễn Tiến Thuận. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 300 tr. ; |
Khổ | 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kinh tế thế giới |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thương mại quốc tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Đầu tư quốc tế |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Bạch Tuyết. |
Thuật ngữ liên quan | Đồng chủ biên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Tiến Thuận. |
Thuật ngữ liên quan | Đồng chủ biên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | BKV200276 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | BKV200277 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | BKV200278 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | BKV200279 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | BKV200280 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202051 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202052 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202053 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202054 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202055 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202056 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202057 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202062 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202063 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202064 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202067 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202070 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202071 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202007 | 2016-10-17 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202008 | 2017-01-04 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-10-17 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202009 | 2016-12-05 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202010 | 2016-09-22 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202011 | 2020-05-27 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2019-05-21 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202012 | 2023-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2023-01-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202013 | 2016-09-12 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-22 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202014 | 2014-01-15 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-26 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202016 | 2017-01-03 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202017 | 2016-10-12 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202018 | 2019-09-23 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-10-24 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202019 | 2014-01-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202020 | 2018-10-26 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202021 | 2017-01-06 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202022 | 2016-10-17 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202023 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202024 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202025 | 2014-01-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202026 | 2016-10-18 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202027 | 2016-10-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202028 | 2017-01-05 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202029 | 2017-01-06 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-21 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202030 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202031 | 2017-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-10-18 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202032 | 2025-05-19 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2025-05-19 | | 2025-09-22 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202033 | 2014-01-16 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202034 | 2015-08-07 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-08-07 | | 2015-12-11 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202035 | 2016-03-29 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-11-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202036 | 2017-01-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202037 | 2017-01-05 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202038 | 2019-06-06 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2019-03-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202039 | 2013-12-27 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202040 | 2017-01-03 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-10-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202041 | 2013-12-30 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202043 | 2017-04-07 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202044 | 2017-01-16 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202045 | 2017-01-09 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202046 | 2016-10-17 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202047 | 2014-01-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-09-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202048 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-09-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202049 | 2017-04-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202050 | 2013-11-07 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-11-07 | | 2013-12-19 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202058 | 2016-12-28 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202059 | 2019-06-21 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2019-03-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202060 | 2016-10-21 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202061 | 2016-10-20 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202065 | 2022-08-08 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2022-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202066 | 2019-09-23 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202068 | 2019-09-24 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202069 | 2016-10-20 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202072 | 2022-09-28 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-08-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202073 | 2017-01-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202074 | 2017-01-05 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-10-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202075 | 2016-10-17 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202076 | 2017-01-16 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202077 | 2018-09-19 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2015-11-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202078 | 2014-01-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202079 | 2016-10-17 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202080 | 2016-10-18 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202081 | 2016-10-12 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202082 | 2016-11-01 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2016-08-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202083 | 2017-01-03 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202084 | 2016-10-17 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202085 | 2019-07-29 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2019-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202086 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202087 | 2013-12-30 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-09-24 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202088 | 2019-09-23 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202089 | 2013-12-30 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202090 | 2017-01-09 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202091 | 2019-05-22 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2019-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202092 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202093 | 2014-01-03 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202094 | 2014-01-15 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202095 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-11-21 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202096 | 2017-01-03 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-11-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202097 | 2019-09-20 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202098 | 2014-01-15 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-22 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202099 | 2019-09-20 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-10-20 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202100 | 2014-01-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 35000.00 | 337.071 GIA 2010 | TBV202101 | 2019-09-20 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-11-09 | | |