Giáo trình kinh tế phát triển (ID 268)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00753nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112750.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 121011t2008 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 338.9 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2008 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kinh tế phát triển |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Nguyễn Đình Hợi. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 383 tr. ; |
Khổ | 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tăng trưởng kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chuyển dịch kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Nguồn nhân lực |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nông nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Công nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vốn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dịch vụ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đình Hợi. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | BKV200281 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | BKV200282 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | BKV200283 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | BKV200284 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | BKV200285 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202104 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202106 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202110 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202111 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202118 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202133 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202158 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202159 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202161 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202164 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202165 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202166 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202168 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202169 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202170 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202176 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202184 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202187 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202190 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202192 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202193 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202194 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202195 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202196 | 2012-10-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202102 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202103 | 2014-03-31 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202105 | 2016-10-25 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202107 | 2016-10-12 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202108 | 2014-01-15 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202109 | 2014-02-25 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202112 | 2014-01-07 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202113 | 2016-10-17 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-01 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202114 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202115 | 2014-02-27 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2014-02-27 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202116 | 2021-05-20 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202117 | 2014-01-07 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202119 | 2014-01-07 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202120 | 2015-12-28 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2015-12-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202121 | 2014-01-07 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202122 | 2015-11-09 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-08-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202123 | 2015-12-09 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-08-20 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202124 | 2014-01-16 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202125 | 2016-10-18 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202126 | 2020-10-20 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2020-10-20 | | 2021-02-24 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202127 | 2014-02-21 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202128 | 2020-12-07 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2020-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202129 | 2014-01-19 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202130 | 2014-12-03 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-09-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202131 | 2015-11-09 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-08-27 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202132 | 2015-11-09 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-09-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202134 | 2014-02-12 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202135 | 2015-12-04 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-10-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202136 | 2014-03-31 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202137 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202138 | 2014-01-15 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-01-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202139 | 2013-12-30 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202140 | 2014-01-16 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-11-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202141 | 2013-12-25 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202142 | 2014-01-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202143 | 2014-01-15 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202144 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-12-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202145 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202146 | 2014-12-08 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-11-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202147 | 2015-11-02 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2015-10-22 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202148 | 2013-12-27 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202149 | 2020-12-25 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | 2020-10-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202150 | 2014-01-15 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202151 | 2021-01-07 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2020-10-22 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202152 | 2015-11-09 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202153 | 2017-01-04 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202154 | 2016-10-25 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202155 | 2015-11-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-09-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202156 | 2014-02-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202157 | 2016-10-12 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-06-20 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202160 | 2015-11-09 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2015-08-26 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202162 | 2014-01-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202163 | 2017-01-04 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202167 | 2014-02-25 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202171 | 2014-01-16 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202172 | 2014-01-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202173 | 2014-01-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202174 | 2014-12-27 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-11-28 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202175 | 2016-10-25 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202177 | 2015-11-09 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2015-08-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202178 | 2014-02-18 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-26 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202179 | 2014-02-10 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202180 | 2016-08-17 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202181 | 2015-12-23 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-10-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202182 | 2016-08-29 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202183 | 2020-01-09 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2019-01-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202185 | 2014-01-07 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-12-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202186 | 2014-01-14 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-12-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202188 | 2015-11-11 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-09-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202189 | 2014-01-13 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-11 | Mua | 50000.00 | 338.9 GIA 2008 | TBV202191 | 2025-05-19 | 2012-10-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2025-05-19 | | 2025-09-22 |