000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00704nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112751.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
121017t2006 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
387 |
Chỉ số ấn phẩm |
MER 2006 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Merrill, Mike. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dám dẫn đầu |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dare to Lead |
Thông tin trách nhiệm |
Mike Merrill ; Biên dịch : Diệp Minh Tâm [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Tp. HCM : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tổng hợp Tp. HCM, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
297 tr. ; |
Khổ |
21 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Bí quyết thành công |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh doanh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Diệp, Minh Tâm. |
Thuật ngữ liên quan |
Biên dịch. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Bích Nga. |
Thuật ngữ liên quan |
Biên dịch. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Phước. |
Thuật ngữ liên quan |
Biên dịch. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |