000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00818nam a22001937a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20150401140857.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
150401b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
L-NG 2014 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lưu, Thị Nga. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Lắp máy điện nước Constrexim / |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Luận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán / |
Thông tin trách nhiệm |
Lưu Thị Nga; Nghd.: TR. Trần Văn Dung. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
TCNH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2014. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
83 tr. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
kế toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Lắp máy điện nước Constrexim |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Văn Dung. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |