000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00833nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20150416153651.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
150416b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
332 |
Chỉ số ấn phẩm |
N-H 2011 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Thị Minh Hằng. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chính sách tài chính với thu hút vốn đầu tư nước ngoài trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam / |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Luận án Tiến sĩ kinh tế chuyên ngành Kinh tế tài chính - Ngân hàng / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Minh Hằng; Nghd.: TS. Trần Thị Thu; PGS.TS. Vũ Thị Bạch Tuyết. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
TCNH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
193 tr. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
vốn nước ngoài |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
tài chính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Thu. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Thị Bạch Tuyết. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |