000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00698nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112751.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
121023t1998 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
330.1 |
Chỉ số ấn phẩm |
NAF 1998 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nafziger, E. Wayne. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kinh tế học của các nước đang phát triển |
Thông tin trách nhiệm |
E. Wayne Nafziger ; Ngd. : Nguyễn Lâm Hòe [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
812 tr. ; |
Khổ |
22 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tăng trưởng kinh tế |
Phân mục địa lý |
Các nước đang phát triển |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Phát triển kinh tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đói nghèo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nông thôn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Lâm Hòe. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |