Quản trị ngân hàng thương mại (ID 3020)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00722nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20150424100719.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150423b2015 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 332.1 |
Chỉ số ấn phẩm | QUA 2015 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản trị ngân hàng thương mại |
Thông tin trách nhiệm | TS. Trần Thị Phùng, ThS. Nguyễn Quang Trung, TS. Nguyễn Thị Tú. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 242 tr. ; |
Khổ | cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐH Tài chính - Ngân hàng HN |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Quản trị |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Ngân hàng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thương mại |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Phùng. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Trung. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Tú. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | BKV200885 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | BKV200887 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | BKV200888 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205929 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205930 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205931 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205932 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205934 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205935 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205940 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205944 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205946 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205947 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205948 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205949 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205950 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205951 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205952 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205953 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205954 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205955 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205956 | 2015-04-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205927 | 2016-08-31 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-26 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205928 | 2023-12-06 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2023-09-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205933 | 2016-10-24 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-08-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205936 | 2023-10-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2023-10-23 | 2024-02-27 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205937 | 2022-12-30 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205938 | 2016-10-19 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-08-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205939 | 2017-12-06 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-12-06 | 2020-12-31 | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205941 | 2023-09-12 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2023-09-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205942 | 2024-10-14 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2024-10-14 | 2025-02-18 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205943 | 2025-04-02 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2025-04-02 | 2025-08-08 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205945 | 2024-04-19 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2023-09-22 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205957 | 2023-09-22 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2023-09-22 | 2024-01-29 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205958 | 2024-10-14 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2024-10-14 | 2025-02-18 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205959 | 2023-10-24 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2023-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205960 | 2025-03-12 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2025-03-12 | 2025-07-18 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205961 | 2016-01-08 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-06-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205962 | 2015-08-18 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-06-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205963 | 2024-05-15 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2024-04-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205964 | 2015-08-24 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-06-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205965 | 2016-12-01 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205966 | 2015-08-25 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-06-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205967 | 2015-10-22 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-06-22 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205968 | 2016-09-01 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2015-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205969 | 2015-08-25 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-06-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 332.1 QUA 2015 | TBV205970 | 2016-12-19 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-01 | | |