Kết quả vòng đàm phán Ủruguay về hệ thống thương mại đa biên (ID 3038)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00660nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20150507092228.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150507b2000 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 382 |
Chỉ số ấn phẩm | KET 2000 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kết quả vòng đàm phán Ủruguay về hệ thống thương mại đa biên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 639 tr. ; |
Khổ | 16 x 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Thương Mại. Vụ chính sách thương mại. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thương mại đa biên |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Ngoại thương |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Đàm phán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.