Giáo trình pháp luật kinh tế (ID 3050)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00966nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20160825105204.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150525b2015 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 343.597 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2015 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình pháp luật kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: TS. Trương Hồng Hải, Ths. LS. Đỗ Quốc Quyền; TS. Nguyễn Văn Tuyến; ...[et.al] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 347 tr. ; |
Khổ | 16x24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng HN. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Pháp luật |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kinh tế |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Hồng Hải. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Quốc Quyền. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. LS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Tuyến. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Thu Hằng. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Văn Cương. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Toán. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Thị Hải Yến. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-05-25 | 65000.00 | 343.597 GIA 2015 | BKV200911 | 2015-05-25 | 2015-05-25 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-05-25 | 65000.00 | 343.597 GIA 2015 | BKV200912 | 2015-05-25 | 2015-05-25 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-05-25 | 65000.00 | 343.597 GIA 2015 | BKV200913 | 2015-05-25 | 2015-05-25 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-05-25 | 65000.00 | 343.597 GIA 2015 | BKV200914 | 2015-05-25 | 2015-05-25 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-05-25 | 65000.00 | 343.597 GIA 2015 | BKV200915 | 2015-05-25 | 2015-05-25 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 343.597 GIA 2015 | TBV206970 | 2016-12-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 343.597 GIA 2015 | TBV206976 | 2016-12-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 343.597 GIA 2015 | TBV206977 | 2016-12-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 343.597 GIA 2015 | TBV206978 | 2016-12-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 343.597 GIA 2015 | TBV206979 | 2016-12-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 343.597 GIA 2015 | TBV206980 | 2016-12-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 343.597 GIA 2015 | TBV206971 | 2018-12-11 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2017-04-05 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 343.597 GIA 2015 | TBV206972 | 2018-01-15 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2017-01-17 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 343.597 GIA 2015 | TBV206973 | 2020-10-23 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2019-03-01 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 343.597 GIA 2015 | TBV206974 | 2021-05-27 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2019-09-26 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 343.597 GIA 2015 | TBV206975 | 2024-12-31 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2024-10-17 |