Tài chính doanh nghiệp - Tập 1 (ID 3056)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00731nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20150625102851.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150625b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658.15 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2015 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Bạch, Đức Hiển. |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tài chính doanh nghiệp - Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Bạch Đức Hiển, Vũ Văn Ninh, Phạm Thị Vân Anh... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | TC-NH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 342 tr. ; |
Khổ | 16x24 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | tài chính doanh nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bạch, Đức Hiển. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Văn Ninh. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Vân Anh. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bạch, Thị Thanh Hà. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Tuấn Dương. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | | 658.15 GIA 2015 | TBV206187 | 2015-06-25 | | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 7 | 658.15 GIA 2015 | TBV206112 | 2024-01-26 | 2024-01-04 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206113 | 2016-06-23 | 2016-04-05 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206114 | 2023-08-07 | 2023-08-03 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206115 | 2016-08-02 | 2016-04-05 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206116 | 2025-03-17 | 2023-01-05 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206117 | 2025-03-13 | 2024-01-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 6 | 658.15 GIA 2015 | TBV206118 | 2024-08-02 | 2024-07-30 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206119 | 2016-08-11 | 2016-04-05 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 6 | 658.15 GIA 2015 | TBV206120 | 2024-08-05 | 2024-04-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 12 | 658.15 GIA 2015 | TBV206121 | 2019-03-05 | 2018-08-01 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206122 | 2024-03-04 | 2024-01-09 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206123 | 2016-06-03 | 2016-04-19 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206124 | 2016-05-11 | 2016-05-11 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2016-06-22 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206125 | 2018-05-25 | 2018-05-16 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206126 | 2024-01-26 | 2024-01-04 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206127 | 2020-01-09 | 2020-01-09 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2020-05-18 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206128 | 2017-12-27 | 2017-10-18 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206129 | 2019-06-04 | 2019-01-02 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206130 | 2024-04-10 | 2024-03-14 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206131 | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206132 | 2025-03-17 | 2023-08-22 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206133 | 2016-06-23 | 2016-04-06 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 6 | 658.15 GIA 2015 | TBV206134 | 2018-09-10 | 2018-04-13 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206135 | 2020-10-20 | 2020-10-20 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2021-02-24 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206136 | 2017-05-19 | 2017-02-27 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206137 | 2016-06-23 | 2016-04-04 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206138 | 2017-05-17 | 2017-04-14 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206139 | 2025-04-15 | 2024-04-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 12 | 658.15 GIA 2015 | TBV206140 | 2025-03-05 | 2023-08-22 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206141 | 2020-10-09 | 2020-10-09 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206142 | 2024-01-11 | 2024-01-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206143 | 2023-08-08 | 2023-08-03 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206144 | 2017-05-17 | 2017-05-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206145 | 2016-08-01 | 2016-04-04 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206146 | 2017-05-17 | 2017-05-05 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206147 | 2025-04-01 | 2025-01-03 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206148 | 2024-10-17 | 2024-10-17 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2025-02-21 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206149 | 2017-01-16 | 2016-10-17 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206150 | 2019-01-17 | 2019-01-15 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206151 | 2019-01-24 | 2018-08-03 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206152 | 2024-07-29 | 2023-04-21 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206153 | 2024-01-10 | 2024-01-04 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206154 | 2016-06-23 | 2016-04-04 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206155 | 2016-08-03 | 2016-04-05 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 8 | 658.15 GIA 2015 | TBV206156 | 2024-04-16 | 2024-04-11 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206157 | 2018-06-08 | 2018-06-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2018-10-12 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 7 | 658.15 GIA 2015 | TBV206158 | 2022-05-24 | 2022-05-24 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206159 | 2016-08-03 | 2016-04-04 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206160 | 2016-01-05 | 2016-01-05 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2016-01-26 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206161 | 2017-01-09 | 2016-10-17 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206162 | 2016-10-21 | 2016-10-21 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2016-11-11 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206163 | 2018-11-05 | 2018-11-05 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2019-03-12 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206164 | 2019-05-07 | 2018-08-02 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206165 | 2025-03-13 | 2024-01-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206166 | 2017-04-26 | 2017-04-26 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2017-05-26 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206167 | 2025-02-28 | 2024-04-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 8 | 658.15 GIA 2015 | TBV206168 | 2024-10-18 | 2024-10-18 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | 2025-02-24 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206169 | 2016-12-20 | 2016-10-17 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206170 | 2017-12-06 | 2017-12-06 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | 2020-12-31 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206171 | 2024-01-18 | 2024-01-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206172 | 2016-06-23 | 2016-01-05 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206173 | 2017-05-17 | 2017-01-10 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206174 | 2017-08-01 | 2017-08-01 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2017-08-22 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206175 | 2021-09-10 | 2021-09-10 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | 2022-05-20 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206176 | 2017-09-18 | 2015-10-14 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206177 | 2016-10-26 | 2016-10-26 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2017-03-01 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206178 | 2023-01-03 | 2019-09-25 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206179 | 2024-12-06 | 2024-10-17 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206180 | 2024-07-30 | 2024-04-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206181 | 2020-10-23 | 2018-04-11 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206182 | 2016-08-25 | 2016-03-21 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 7 | 658.15 GIA 2015 | TBV206183 | 2024-08-06 | 2024-08-06 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | 2024-12-10 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206184 | 2020-10-28 | 2020-10-28 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | 2021-03-04 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206185 | 2017-01-04 | 2016-10-18 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206186 | 2025-03-19 | 2025-03-19 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | 2025-07-25 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206188 | 2020-01-14 | 2020-01-14 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | 2020-05-21 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206189 | 2023-10-18 | 2023-09-21 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206190 | 2023-08-08 | 2023-08-01 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 11 | 658.15 GIA 2015 | TBV206191 | 2023-10-18 | 2023-09-19 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 2 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206192 | 2023-08-14 | 2023-08-03 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206193 | 2016-08-23 | 2016-08-17 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206194 | 2024-10-17 | 2024-10-17 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2025-02-21 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206195 | 2024-07-31 | 2024-04-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206196 | 2024-01-02 | 2023-05-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 2 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206197 | 2024-01-09 | 2023-08-01 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206198 | 2024-08-05 | 2024-04-08 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206199 | 2016-08-03 | 2016-04-04 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206200 | 2024-01-19 | 2024-01-09 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 6 | 658.15 GIA 2015 | TBV206201 | 2019-09-24 | 2019-04-12 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206202 | 2022-09-21 | 2020-10-19 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206203 | 2024-08-01 | 2024-08-01 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | 2024-12-05 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206204 | 2016-06-23 | 2016-04-04 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206205 | 2019-05-27 | 2019-05-22 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-06-25 | tặng | 63.00 | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206206 | 2025-01-07 | 2024-10-21 | 2015-06-25 | 2_Giáo trình | | |