Tài chính doanh nghiệp / (ID 3059)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00733nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20150731150701.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150625b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658.15 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2015 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Bạch, Đức Hiển. |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tài chính doanh nghiệp / |
Thông tin trách nhiệm | Bạch Đức Hiển, Vũ Văn Ninh, Phạm Thị Vân Anh... |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | TC-NH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 342 tr. ; |
Khổ | 16x24 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | tài chính doanh nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bạch, Đức Hiển. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Văn Ninh. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Vân Anh. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bạch, Thị Thanh Hà. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Tuấn Dương. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Đã ghi mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206208 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206210 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206211 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206212 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206213 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206214 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206215 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206216 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206219 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206257 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206277 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206278 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206290 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206291 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206292 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206293 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206295 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206296 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206297 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206299 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | | 658.15 GIA 2015 | TBV206300 | | 2015-07-29 | | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206207 | 2025-07-03 | 2025-02-25 | 2025-02-25 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206209 | | 2023-08-07 | 2023-08-03 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206217 | | 2021-01-26 | 2020-10-22 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206218 | 2021-09-21 | 2021-01-11 | 2021-01-11 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206220 | | 2022-04-15 | 2022-01-07 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206221 | 2022-05-20 | 2021-09-10 | 2021-09-10 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206222 | | 2016-08-23 | 2015-08-12 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206223 | | 2025-03-28 | 2024-12-31 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206224 | | 2016-10-27 | 2016-01-11 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206225 | | 2019-01-15 | 2018-04-09 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206226 | | 2016-10-27 | 2016-03-02 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206227 | 2016-06-22 | 2016-05-11 | 2016-05-11 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206228 | | 2019-09-24 | 2019-04-12 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206229 | 2018-10-12 | 2018-06-08 | 2018-06-08 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 6 | 658.15 GIA 2015 | TBV206230 | | 2018-05-21 | 2018-01-10 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206231 | | 2023-08-03 | 2023-08-03 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206232 | | 2016-10-25 | 2016-01-13 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206233 | | 2018-04-16 | 2018-04-16 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206234 | | 2016-05-17 | 2016-01-25 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206235 | | 2016-06-10 | 2016-01-25 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206236 | | 2016-05-18 | 2016-01-25 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206237 | | 2017-05-17 | 2016-01-12 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206238 | | 2019-05-27 | 2019-05-22 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206239 | | 2018-10-05 | 2018-01-15 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206240 | | 2017-05-17 | 2017-01-10 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206241 | | 2023-05-08 | 2016-10-26 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206242 | | 2016-03-01 | 2015-08-11 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206243 | | 2015-11-09 | 2015-08-11 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206244 | | 2017-05-19 | 2017-02-27 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206245 | | 2017-05-23 | 2016-08-22 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206246 | | 2017-05-30 | 2017-04-25 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206247 | | 2024-02-28 | 2024-01-04 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 5 | 658.15 GIA 2015 | TBV206248 | 2020-12-31 | 2017-12-06 | 2017-12-06 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 2 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206249 | | 2017-01-16 | 2016-04-08 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206250 | | 2016-06-16 | 2016-04-05 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206251 | | 2016-07-21 | 2016-03-03 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206252 | | 2017-05-17 | 2016-01-06 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206253 | | 2018-05-25 | 2018-05-07 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206254 | | 2016-10-25 | 2016-01-06 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206255 | | 2017-01-10 | 2016-01-06 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206256 | | 2017-01-11 | 2016-01-06 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206258 | | 2024-05-14 | 2024-04-08 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206259 | | 2016-06-24 | 2016-04-06 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206260 | | 2016-12-01 | 2016-08-01 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206261 | | 2016-04-25 | 2016-03-25 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206262 | | 2020-06-29 | 2016-04-01 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206263 | | 2017-01-10 | 2016-04-05 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206264 | | 2016-04-25 | 2015-11-09 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206265 | | 2016-11-22 | 2016-01-06 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206266 | | 2017-05-23 | 2017-05-16 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206267 | | 2018-05-25 | 2018-05-16 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206268 | | 2017-01-11 | 2016-08-02 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206269 | | 2016-10-20 | 2016-01-06 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206270 | 2021-02-26 | 2020-10-22 | 2020-10-22 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206271 | | 2016-05-30 | 2016-02-24 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 3 | 658.15 GIA 2015 | TBV206272 | | 2024-01-31 | 2024-01-04 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206273 | | 2016-09-06 | 2015-08-03 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206274 | | 2016-08-25 | 2015-08-03 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206275 | | 2017-06-08 | 2015-10-05 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206276 | | 2015-10-08 | 2015-10-01 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206279 | | 2016-09-09 | 2016-01-06 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206280 | | 2016-10-25 | 2016-01-07 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206281 | | 2017-05-17 | 2017-04-04 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206282 | | 2021-06-15 | 2021-04-08 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 2 | 658.15 GIA 2015 | TBV206283 | 2022-09-23 | 2022-05-24 | 2022-05-24 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 7 | 658.15 GIA 2015 | TBV206284 | | 2024-02-28 | 2024-01-04 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206285 | | 2016-09-12 | 2016-01-06 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 8 | 658.15 GIA 2015 | TBV206286 | 2025-07-25 | 2025-03-19 | 2025-03-19 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206287 | | 2024-01-26 | 2024-01-02 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206288 | 2025-07-31 | 2025-03-25 | 2025-03-25 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 4 | 658.15 GIA 2015 | TBV206289 | | 2016-10-21 | 2016-10-18 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206294 | | 2023-08-07 | 2023-07-31 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206298 | | 2024-02-01 | 2024-01-02 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-07-29 | mua | 1 | 658.15 GIA 2015 | TBV206301 | | 2023-06-23 | 2023-06-22 | 2015-07-29 | 2_Giáo trình | |